--

emissary vein

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emissary vein

+ Noun

  • tĩnh mạch liên lạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emissary vein"
  • Những từ có chứa "emissary vein" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gân vân âm nhạc
Lượt xem: 417